Trong các nhà xưởng, nhà máy hay sân thể thao như bóng rổ, bóng chuyền, tennis… hệ thống đèn chiếu sáng thường phải chịu rung lắc hoặc va đập cơ học do tác động mạnh từ các hoạt động bên dưới. Với những môi trường như vậy, không chỉ ánh sáng mà cả độ bền của đèn cũng rất quan trọng. Đèn cần đủ sức chịu đựng để không nứt vỡ, lỏng kết cấu hay hư linh kiện sau thời gian dài sử dụng.
Vì thế, trước khi trang bị hệ thống chiếu sáng, bạn nên quan tâm đến chỉ số IK đèn LED – yếu tố quyết định khả năng chống va đập, bảo vệ thân vỏ và tuổi thọ của đèn.
Vậy chỉ số IK là gì? Nó được quy định và kiểm tra như thế nào trên các bộ đèn LED? Hãy cùng tôi tìm hiểu kỹ hơn về chỉ số IK đèn LED trong bài viết này nhé!
Chỉ số IK đèn LED là gì?
Chỉ số IK (Impact Resistance) thể hiện khả năng chống lại các tác động cơ học bên ngoài lên phần vỏ bảo vệ của thiết bị điện, đặc biệt là đèn LED.
Trong chiếu sáng, chỉ số IK đèn LED phản ánh mức độ chống chịu va đập của đèn. Chỉ số này càng cao, đèn càng bền và ít bị ảnh hưởng bởi các tác động như rung, va chạm hay rơi nhẹ.
Hiện nay, chỉ số IK đèn LED được quy định theo tiêu chuẩn châu Âu EN 62262 (tương đương IEC 62262), đảm bảo tính thống nhất và chính xác khi đánh giá khả năng chịu va đập của các sản phẩm chiếu sáng.
Cấu trúc và cách xác định chỉ số IK đèn LED
Trước khi được tiêu chuẩn hóa, nhiều nhà sản xuất thường ghi thêm ký hiệu số sau cấp bảo vệ IP, ví dụ IP67(8), để thể hiện khả năng chịu va đập của thiết bị. Tuy nhiên, cách ghi này gây hiểu lầm, vì không thể hiện rõ mức năng lượng va chạm cụ thể, nên sau đó đã bị loại bỏ.
Khi chỉ số IK được tiêu chuẩn hóa, nó được quy định rõ ràng theo cấu trúc IKxy, trong đó:
- IK là ký hiệu chỉ khả năng chống va đập (Impact Resistance).
- xy là hai chữ số từ 00 đến 10, thể hiện mức độ chịu tác động cơ học tăng dần.
Để giúp bạn dễ hình dung, bảng dưới đây thể hiện mối tương quan giữa từng chỉ số IK và năng lượng va chạm tương ứng mà thiết bị có thể chịu được.
| CHỈ SỐ IK VÀ NĂNG LƯỢNG VA CHẠM | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chỉ số IK | IK00 | IK01 | IK02 | IK03 | IK04 | IK05 | IK06 | IK07 | IK08 | IK09 | IK10 |
| Năng lượng va chạm (Jun) | * | 0.15 | 0.2 | 0.35 | 0.5 | 0.7 | 1 | 2 | 5 | 10 | 20 |
Bảng 1: Bảng năng lượng va chạm theo chỉ số IK đèn LED
Mỗi mức chỉ số IK đèn LED còn đi kèm với phương pháp kiểm tra tiêu chuẩn để xác định chính xác độ bền của thiết bị. Bảng tiếp theo mô tả cụ thể đặc điểm thử nghiệm và quy trình tạo năng lượng va chạm.
| ĐẶC ĐIỂM KIỂM TRA TÁC ĐỘNG | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CHỈ SỐ IK | IK00 | IK01 đến IK05 | IK06 | IK07 | IK08 | IK09 | IK10 |
| Năng lượng va đập (jun) | * | < 1 | 1 | 2 | 3 | 10 | 20 |
| Bán kính đầu búa tạo va đập (mm) | * | 10 | 10 | 25 | 25 | 50 | 50 |
| Vật liệu búa tạo va chạm | * | Polyamide (1) | Polyamide (1) | Steel (2) | Steel (2) | Steel (2) | Steel (2) |
| Trọng lượng búa va chạm (kg) | * | 0.2 | 0.5 | 0.5 | 1.7 | 5 | 5 |
| Kiểu tạo năng lượng va đập: búa lắc | * | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
| Kiểu tạo năng lượng va đập: búa lò xo | * | Có | Có | Có | Không | Không | Không |
| Kiểu tạo năng lượng va đập: búa rơi tự do | * | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
| (*) Không bảo vệ (1) Độ cứng Rockwell HR100 theo tiêu chuẩn ISO 2039/2 (2) Độ cứng Rockwell HR50 đến HR58 theo tiêu chuẩn ISO 6508 hoặc độ cứng Fe 490-2 theo tiêu chuẩn ISO 1502 |
|||||||
Bảng 2: Bảng kiểm tra tác động xác định chỉ số IK đèn LED
Hai bảng này giúp bạn hiểu rõ quy trình xác định chỉ số IK đèn LED, không chỉ là con số trên nhãn, mà là kết quả của thử nghiệm va đập thực tế. Nhờ vậy, bạn có thể đánh giá chính xác hơn độ bền và độ an toàn của từng loại đèn.
Ý nghĩa của chỉ số IK đèn LED trong chiếu sáng
Để xác định chỉ số IK đèn LED, các nhà sản xuất tiến hành thử nghiệm va đập cơ học trên mẫu đèn trước khi sản xuất hàng loạt. Phương pháp phổ biến nhất là dùng hệ búa lắc tiêu chuẩn (Hình 1) để tạo ra các va chạm có mức năng lượng khác nhau.
Cụ thể:
- Khối lượng và vật liệu của búa có thể thay đổi tùy theo mức chỉ số IK cần kiểm tra (xem Bảng 2).
- Độ cao rơi của búa được điều chỉnh phù hợp để tạo ra năng lượng va đập tương ứng (năng lượng này được tính theo đơn vị Joule – J).
Nhờ đó, có thể mô phỏng lại các tình huống va chạm thực tế mà đèn có thể gặp phải trong quá trình sử dụng như rung, đập, hay rơi nhẹ.

Hình 1: Hệ búa lắc tạo ra năng lượng va chạm tương ứng với các chỉ số IK đèn LED
Từ phương pháp kiểm tra trên, ta có thể hiểu ý nghĩa của từng mức chỉ số IK đèn LED thông qua các tác động cơ học tương đương được tổng hợp trong Bảng 3 dưới đây.
Ví dụ: đèn có chỉ số IK08 chịu được va đập từ búa nặng 1,7 kg rơi ở độ cao 29,5 cm mà không hư hại.
| NĂNG LƯỢNG VA CHẠM DO BÚA LẮC TẠO RA | ||
|---|---|---|
| Chỉ số IK | Năng lượng va chạm (jun) | Tác động tương đương |
| IK00 | Không có bảo vệ | Không kiểm tra |
| IK01 | 0.15 | Búa kiểm tra nặng 200g, độ cao rơi h = 7.5cm |
| IK02 | 0.2 | Búa kiểm tra nặng 200g, độ cao rơi h = 10cm |
| IK03 | 0.35 | Búa kiểm tra nặng 200g, độ cao rơi h = 17.5cm |
| IK04 | 0.5 | Búa kiểm tra nặng 200g, độ cao rơi h = 25cm |
| IK05 | 0.7 | Búa kiểm tra nặng 200g, độ cao rơi h = 35cm |
| IK06 | 1 | Búa kiểm tra nặng 500g, độ cao rơi h = 20cm |
| IK07 | 2 | Búa kiểm tra nặng 500g, độ cao rơi h = 40cm |
| IK08 | 5 | Búa kiểm tra nặng 1.7kg, độ cao rơi h = 29.5cm |
| IK09 | 10 | Búa kiểm tra nặng 5kg, độ cao rơi h = 20cm |
| IK10 | 20 | Búa kiểm tra nặng 5kg, độ cao rơi h = 40cm |
Bảng 3: Bảng va đập tương đương từng chỉ số IK đèn LED
Để đảm bảo hệ thống đèn LED hoạt động ổn định trong những môi trường có nhiều va đập, bạn nên đánh giá mức năng lượng va chạm lớn nhất (jun) có thể xảy ra.
(Trong đó, ‘jun’ là cách viết phiên âm của ‘Joule (J)’, đơn vị năng lượng trong tiêu chuẩn EN 62262.)
Từ giá trị này, bạn có thể chọn loại đèn có chỉ số IK đèn LED phù hợp, giúp đèn vận hành bền bỉ, hạn chế hư hỏng và đảm bảo an toàn lâu dài.
Cách chọn chỉ số IK đèn LED phù hợp
Thang chỉ số IK chạy từ IK00 đến IK10, tương ứng mức chịu va đập tăng dần. Tùy theo môi trường lắp đặt, tần suất và mức độ va chạm bạn nên chọn mức IK phù hợp như sau:
- IK00 – IK04: phù hợp cho không gian ít va chạm như văn phòng, phòng khách, khu vực trong nhà không có hoạt động cơ khí.
- IK05 – IK07: thích hợp cho xưởng nhỏ, hành lang hoặc khu vực công cộng có nguy cơ va chạm vừa phải.
- IK08 – IK10: dành cho nhà xưởng lớn, sân thể thao, khu vực ngoài trời hay nơi có nhiều hoạt động cơ học và rủi ro va đập cao.
Lưu ý: IK chỉ đo khả năng chịu năng lượng va đập (theo Joule), không thay thế cho các yêu cầu khác như chống nước/bụi (IP) hay vật liệu vỏ. Khi chọn đèn, bạn nên đánh giá đồng thời: mức năng lượng va đập có thể xảy ra (Joule), chiều cao và vị trí lắp, tần suất va chạm, cùng các tiêu chuẩn IP và vật liệu vỏ để đưa ra lựa chọn tối ưu.
Việc hiểu và chọn đúng chỉ số IK đèn LED không chỉ giúp bạn có một hệ thống chiếu sáng bền bỉ – an toàn – tiết kiệm, mà còn mang lại sự yên tâm khi sử dụng lâu dài trong mọi môi trường, dù là nhà xưởng, sân thể thao hay khu vực ngoài trời. Trong trường hợp bạn chưa từng để ý đến thông số này trước đây, thì hy vọng sau bài viết này, bạn đã có thêm một “bí quyết” để chọn đèn thông minh hơn, vừa đủ sáng, vừa đủ bền, đúng như nhu cầu thực tế của mình.
Nếu bạn còn băn khoăn về chỉ số IK đèn LED hay bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chiếu sáng, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc gửi lời nhắn. Tôi luôn sẵn sàng giải đáp để bạn có thêm thông tin hữu ích.
Danh mục: Cơ bản về chiếu sáng